VIETNAMESE

hầu

phục vụ

word

ENGLISH

serve

  
VERB

/sɜːv/

assist

“Hầu” là hành động phục vụ hoặc chăm sóc người khác.

Ví dụ

1.

Cô ấy hầu trà cho khách.

She served tea to the guests.

2.

Anh ấy hầu chủ nhân một cách trung thành.

He served his master loyally.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ serve nhé! check Service (noun) – dịch vụ, sự phục vụ Ví dụ: The restaurant is known for excellent service. (Nhà hàng nổi tiếng với dịch vụ tuyệt vời) check Servant (noun) – người hầu, người phục vụ Ví dụ: The servant opened the door politely. (Người hầu mở cửa một cách lịch sự) check Served (adjective) – được phục vụ Ví dụ: We were served lunch by the lake. (Chúng tôi được phục vụ bữa trưa bên hồ) check Disservice (noun) – hành động gây bất lợi Ví dụ: Ignoring safety rules does a disservice to everyone. (Bỏ qua quy tắc an toàn là hành động gây bất lợi cho tất cả mọi người)