VIETNAMESE

tuyệt nhất

tuyệt vời nhất, tốt nhất

word

ENGLISH

best

  
ADJ

/bɛst/

greatest, most excellent

“Tuyệt nhất” là sự tuyệt vời cao nhất trong một nhóm.

Ví dụ

1.

Đây là bữa ăn tuyệt nhất tôi từng có.

This is the best meal I've ever had.

2.

Cô ấy là người tuyệt nhất trong lớp.

She is the best in her class.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms hoặc expressions trong Tiếng Anh có sử dụng từ best nhé! check make the best of something – Cố gắng xoay xở, tận dụng điều tốt nhất trong hoàn cảnh không thuận lợi Ví dụ: Even though it rained, we made the best of our beach trip. (Dù trời mưa, chúng tôi vẫn cố tận hưởng chuyến đi biển một cách tốt nhất có thể.) check best of both worlds – Hưởng lợi từ cả hai phía hoặc tình huống Ví dụ: Working remotely gives you the best of both worlds: flexibility and comfort. (Làm việc từ xa cho bạn lợi ích từ cả hai phía: sự linh hoạt và thoải mái.) check hope for the best – Hy vọng điều tốt nhất sẽ xảy ra (dù có thể lo lắng) Ví dụ: We packed everything and hoped for the best before the storm hit. (Chúng tôi thu dọn mọi thứ và hy vọng điều tốt nhất trước khi cơn bão đến.)