VIETNAMESE

tuyệt chiêu

thủ thuật

ENGLISH

trick

  
NOUN

/trɪk/

technique

Tuyệt chiêu là cách thức hoạt động riêng, hoặc bất cứ cái gì ở người khác không có, mà khi đem sử dụng đặc biệt có hiệu quả.

Ví dụ

1.

Tuyệt chiêu ở đây là bắt con vật từ sau gáy của nó.

The trick is to catch the animal from the back of its neck.

2.

Có một tuyệt chiêu để gấp chiếc ô này dễ dàng hơn.

There's a trick to folding this umbrella easier.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ vựng trong tiếng Anh có liên quan đến chủ đề “tay nghề” nha!

- trick (tuyệt chiêu)

- craftsmanship (sự lành nghề)

- workmanship (tay nghề)

- technique (thủ thuật)

- craft (ngón nghề)