VIETNAMESE

Tuyên truyền viên

Người tuyên truyền, Giáo dục viên cộng đồng

word

ENGLISH

Propagandist

  
NOUN

/ˈprɒpəɡændɪst/

Awareness Campaigner, Educator

“Tuyên truyền viên” là người thực hiện công tác phổ biến thông tin, giáo dục và vận động cộng đồng.

Ví dụ

1.

Tuyên truyền viên đã phát biểu để nâng cao nhận thức về sức khỏe cộng đồng.

The propagandist delivered a speech to raise awareness about public health.

2.

Tuyên truyền viên tham gia cộng đồng để thúc đẩy các chương trình giáo dục và xã hội.

Propagandists engage communities to promote educational and social programs.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số từ loại của Propagandist nhé! check Propagandize (Verb) - Tuyên truyền Ví dụ: The organization propagandized the importance of vaccination. (Tổ chức đã tuyên truyền tầm quan trọng của việc tiêm chủng.) check Propagandistic (Adjective) - Mang tính tuyên truyền Ví dụ: The propagandistic materials emphasized the benefits of the new policy. (Các tài liệu mang tính tuyên truyền đã nhấn mạnh lợi ích của chính sách mới.) check Propaganda (Noun) - Tuyên truyền Ví dụ: The campaign relied heavily on propaganda to gain public support. (Chiến dịch phụ thuộc nhiều vào tuyên truyền để nhận được sự ủng hộ của công chúng.)