VIETNAMESE
tổ chức tuyên truyền
Điều hành truyền thông
ENGLISH
Propaganda organization
/ˌprɑːpəˈɡændə ˌɔːrɡənaɪˈzeɪʃən/
Awareness campaign
“Tổ chức tuyên truyền” là việc lên kế hoạch và thực hiện các hoạt động nhằm truyền bá thông tin hoặc ý tưởng đến công chúng.
Ví dụ
1.
Tổ chức tuyên truyền đã lan tỏa các thông điệp quan trọng.
The propaganda organization spread key messages.
2.
Các tổ chức tuyên truyền ảnh hưởng đến nhận thức của công chúng.
Propaganda organizations influence public perception.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ organization nhé!
Organize (verb) – tổ chức, sắp xếp
Ví dụ:
They organized a charity concert for the hospital.
(Họ đã tổ chức một buổi hòa nhạc từ thiện cho bệnh viện)
Organized (adjective) – có tổ chức / ngăn nắp
Ví dụ:
She is a very organized person who never misses deadlines.
(Cô ấy là một người rất có tổ chức, không bao giờ trễ hạn)
Unorganized (adjective – trái nghĩa) – lộn xộn, không có tổ chức
Ví dụ:
The event was unorganized and confusing.
(Sự kiện diễn ra một cách lộn xộn và gây nhầm lẫn)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết