VIETNAMESE

Tuyển trạch viên

Nhân viên tuyển dụng tài năng, Tìm kiếm nhân sự

word

ENGLISH

Scout

  
NOUN

/skaʊt/

Talent Evaluator, Recruitment Officer

“Tuyển trạch viên” là người tìm kiếm và đánh giá tài năng cho các đội thể thao hoặc tổ chức.

Ví dụ

1.

Tuyển trạch viên đã phát hiện những cầu thủ tiềm năng cho đội bóng.

The scout identified promising players for the football team.

2.

Tuyển trạch viên rất quan trọng trong việc phát hiện và nuôi dưỡng tài năng trong nhiều lĩnh vực.

Scouts are crucial for discovering and nurturing talent in various fields.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Scout nhé! check Talent Scout - Người tìm kiếm tài năng Phân biệt: Talent Scout tập trung vào việc phát hiện tài năng trong các lĩnh vực như thể thao hoặc giải trí. Ví dụ: The talent scout discovered a future football star at a local match. (Người tìm kiếm tài năng đã phát hiện một ngôi sao bóng đá tương lai tại một trận đấu địa phương.) check Recruiter - Người tuyển dụng Phân biệt: Recruiter thường được dùng trong bối cảnh tuyển dụng lao động hoặc nhân sự. Ví dụ: The recruiter evaluated candidates based on their skills and experience. (Người tuyển dụng đã đánh giá ứng viên dựa trên kỹ năng và kinh nghiệm của họ.) check Evaluator - Người đánh giá Phân biệt: Evaluator nhấn mạnh vào việc phân tích và đánh giá năng lực của người tham gia. Ví dụ: The evaluator provided detailed feedback on each athlete’s performance. (Người đánh giá đã cung cấp phản hồi chi tiết về hiệu suất của từng vận động viên.)