VIETNAMESE
tuyển nhân viên
tuyển người làm
ENGLISH
recruit employees
/rɪˈkruːt ˌɛmplɔɪˈiːz/
hire workers
“Tuyển nhân viên” là quá trình tìm và nhận người vào làm việc trong doanh nghiệp, tổ chức.
Ví dụ
1.
Họ đang tuyển nhân viên cho bộ phận chăm sóc khách hàng.
They are recruiting employees for customer service.
2.
Cửa hàng tuyển thêm 5 nhân viên mới.
The store recruited five new employees.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ recruit khi nói hoặc viết nhé!
Recruit sb – tuyển ai đó
Ví dụ:
The company is planning to recruit more staff this year.
(Công ty đang có kế hoạch tuyển thêm nhân viên trong năm nay)
Recruit sb for sth – tuyển ai cho vị trí/công việc gì
Ví dụ:
They recruited her for the marketing team.
(Họ đã tuyển cô ấy vào nhóm marketing)
Recruit sb to do sth – tuyển ai làm gì
Ví dụ:
We need to recruit someone to manage the new branch.
(Chúng tôi cần tuyển người quản lý chi nhánh mới)
Recruit heavily/actively – tuyển dụng rầm rộ/tích cực
Ví dụ:
Tech firms are recruiting heavily amid rapid growth.
(Các công ty công nghệ đang tuyển dụng rầm rộ trong bối cảnh tăng trưởng nhanh)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết