VIETNAMESE

thực tập sinh kiểm toán

ENGLISH

audit intern

  
NOUN

/ˈɔdɪt ˈɪntɜrn/

Thực tập sinh kiểm toán là sinh viên đang theo học chuyên ngành kế toán, kiểm toán tham gia quá trình thực tập tại các công ty kiểm toán. Nhiệm vụ chính của họ là hỗ trợ nhân viên kiểm toán thực hiện các công việc kiểm tra, đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp.

Ví dụ

1.

Thực tập sinh kiểm toán đang học các nguyên tắc kiểm tra và báo cáo tài chính.

The audit intern is learning the principles of financial examination and reporting.

2.

Trở thành một thực tập sinh kiểm toán có thể giúp bạn tiếp xúc với lĩnh vực kiểm toán.

Being an audit intern can help you gain exposure to the field of auditing.

Ghi chú

Để mô tả "thực tập sinh của một lĩnh vực nào đó", bạn có thể áp dụng công thức sau: [Ngành nghề/lĩnh vực] + intern Ví dụ: - Marketing intern: Thực tập sinh ngành Marketing, là người thực tập trong lĩnh vực tiếp thị hoặc quảng cáo. - Engineering intern: Thực tập sinh ngành Kỹ thuật, là người thực tập trong lĩnh vực kỹ thuật hoặc kỹ sư. - Legal intern: Thực tập sinh ngành Luật, là người thực tập trong lĩnh vực pháp lý hoặc luật sư. - Finance intern: Thực tập sinh ngành Tài chính, là người thực tập trong lĩnh vực tài chính hoặc ngân hàng. - Medical intern: Thực tập sinh ngành Y, là người thực tập trong lĩnh vực y khoa hoặc bác sĩ.