VIETNAMESE

thực tập sinh kinh doanh

ENGLISH

business intern

  
NOUN

/ˈbɪznəs ˈɪntɜrn/

Thực tập sinh kinh doanh là sinh viên đang theo học các ngành kinh tế, quản trị kinh doanh, marketing tham gia quá trình thực tập tại các doanh nghiệp. Nhiệm vụ chính của họ là hỗ trợ nhân viên kinh doanh thực hiện các công việc tìm kiếm khách hàng, giới thiệu sản phẩm, dịch vụ và chăm sóc khách hàng.

Ví dụ

1.

Thực tập sinh kinh doanh đã được tiếp xúc với nhiều khía cạnh khác nhau của hoạt động kinh doanh.

The business intern has gained exposure to various aspects of business operations.

2.

Thực tập sinh kinh doanh được kỳ vọng ​​sẽ áp dụng kiến thức và kỹ năng của họ vào những thách thức kinh doanh trong thực tế.

Business interns are expected to apply their knowledge and skills to real-world business challenges.

Ghi chú

Để mô tả "thực tập sinh của một lĩnh vực nào đó", bạn có thể áp dụng công thức sau: [Ngành nghề/lĩnh vực] + intern Ví dụ: - Marketing intern: Thực tập sinh ngành Marketing, là người thực tập trong lĩnh vực tiếp thị hoặc quảng cáo. - Engineering intern: Thực tập sinh ngành Kỹ thuật, là người thực tập trong lĩnh vực kỹ thuật hoặc kỹ sư. - Legal intern: Thực tập sinh ngành Luật, là người thực tập trong lĩnh vực pháp lý hoặc luật sư. - Finance intern: Thực tập sinh ngành Tài chính, là người thực tập trong lĩnh vực tài chính hoặc ngân hàng. - Medical intern: Thực tập sinh ngành Y, là người thực tập trong lĩnh vực y khoa hoặc bác sĩ.