VIETNAMESE
thực tập sinh marketing
ENGLISH
marketing intern
/ˈmɑrkətɪŋ ˈɪntɜrn/
Thực tập sinh Marketing là sinh viên đang theo học các ngành liên quan đến Marketing như Truyền thông, Quảng cáo,... tham gia vào chương trình thực tập tại các doanh nghiệp, tổ chức. Nhiệm vụ chính của họ là hỗ trợ nghiên cứu thị trường, xây dựng chiến lược Marketing hay quản lý và vận hành các kênh truyền thông,...
Ví dụ
1.
Thực tập sinh marketing đã hỗ trợ phát triển và thực hiện các chiến dịch tiếp thị.
The marketing intern assisted in developing and implementing marketing campaigns.
2.
Thực tập sinh marketing sẽ được tiếp xúc với việc định vị thương hiệu, sáng tạo nội dung và thu hút khán giả.
Marketing interns will be exposed to brand positioning, content creation, and audience engagement.
Ghi chú
Để mô tả "thực tập sinh của một lĩnh vực nào đó", bạn có thể áp dụng công thức sau: [Ngành nghề/lĩnh vực] + intern Ví dụ: - Marketing intern: Thực tập sinh ngành Marketing, là người thực tập trong lĩnh vực tiếp thị hoặc quảng cáo. - Engineering intern: Thực tập sinh ngành Kỹ thuật, là người thực tập trong lĩnh vực kỹ thuật hoặc kỹ sư. - Legal intern: Thực tập sinh ngành Luật, là người thực tập trong lĩnh vực pháp lý hoặc luật sư. - Finance intern: Thực tập sinh ngành Tài chính, là người thực tập trong lĩnh vực tài chính hoặc ngân hàng. - Medical intern: Thực tập sinh ngành Y, là người thực tập trong lĩnh vực y khoa hoặc bác sĩ.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết