VIETNAMESE

tuyển nhân sự

tuyển dụng nhân lực

word

ENGLISH

recruit personnel

  
VERB

/rɪˈkruːt ˌpɜːsəˈnɛl/

hire staff

“Tuyển nhân sự” là hoạt động tìm kiếm và lựa chọn người phù hợp cho các vị trí trong tổ chức.

Ví dụ

1.

Công ty đang tuyển nhân sự cho chi nhánh mới.

The company is recruiting personnel for the new branch.

2.

Chúng tôi cần tuyển nhân sự gấp.

We need to recruit personnel urgently.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ recruit khi nói hoặc viết nhé! check Recruit sb – tuyển ai đó Ví dụ: The company is planning to recruit more staff this year. (Công ty đang có kế hoạch tuyển thêm nhân viên trong năm nay) check Recruit sb for sth – tuyển ai cho vị trí/công việc gì Ví dụ: They recruited her for the marketing team. (Họ đã tuyển cô ấy vào nhóm marketing) check Recruit sb to do sth – tuyển ai làm gì Ví dụ: We need to recruit someone to manage the new branch. (Chúng tôi cần tuyển người quản lý chi nhánh mới) check Recruit heavily/actively – tuyển dụng rầm rộ/tích cực Ví dụ: Tech firms are recruiting heavily amid rapid growth. (Các công ty công nghệ đang tuyển dụng rầm rộ trong bối cảnh tăng trưởng nhanh)