VIETNAMESE

vô tội

trong sạch, không phạm lỗi

word

ENGLISH

Innocent

  
ADJ

/ˈɪn.ə.sənt/

Blameless

Vô tội là không có lỗi hoặc không phạm tội.

Ví dụ

1.

Anh ấy được tuyên bố vô tội bởi tòa án.

He was declared innocent by the court.

2.

Những người vô tội cần được bảo vệ trong xung đột.

Innocent lives must be protected during conflicts.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của innocent nhé! check Blameless – Không có lỗi Phân biệt: Blameless nhấn mạnh rằng một người không đáng bị đổ lỗi vì điều gì. Ví dụ: He was blameless for the failure of the project. (Anh ấy không có lỗi trong sự thất bại của dự án.) check Guiltless – Không có tội lỗi Phân biệt: Guiltless ám chỉ một người không phạm tội hoặc sai lầm nào cả. Ví dụ: The guiltless man was finally freed from prison. (Người đàn ông vô tội cuối cùng đã được thả khỏi nhà tù.) check Naive – Ngây thơ Phân biệt: Naive thường chỉ sự thiếu kinh nghiệm hoặc hiểu biết nhưng không mang ý nghĩa tiêu cực về đạo đức. Ví dụ: Her naive belief in people often led to disappointment. (Niềm tin ngây thơ của cô ấy vào con người thường dẫn đến thất vọng.)