VIETNAMESE

hào

đơn vị tiền tệ nhỏ

word

ENGLISH

dime

  
NOUN

/daɪm/

small currency unit

"Hào" là một đơn vị tiền tệ nhỏ hơn trong hệ thống tiền tệ của một số quốc gia.

Ví dụ

1.

Giao dịch được hoàn thành bằng một vài hào.

The transaction was completed using a few dimes.

2.

Tiết kiệm từng hào để xây dựng tài sản lâu dài.

Save every dime to build long-term wealth.

Ghi chú

Từ hào là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ hào nhé! check Nghĩa 1: Rãnh hoặc kênh nước nhỏ Tiếng Anh: Moat Ví dụ: Căn nhà được bao quanh bởi một cái hào nhỏ. (The house was surrounded by a small moat.) check Nghĩa 2: Ánh hào quang, sự rực rỡ Tiếng Anh: Glory Ví dụ: Anh ấy bước vào với sự hào hùng của một người hùng. (He entered with the glory of a hero.)