VIETNAMESE
Tửu sắc
Ăn chơi
ENGLISH
Debauchery
/dɪˈbɔː.tʃər.i/
Indulgence
"Tửu sắc" là lối sống tiêu cực với rượu chè và quan hệ không lành mạnh.
Ví dụ
1.
Cuộc sống tửu sắc của anh ấy dẫn đến phá sản.
His life of debauchery led to financial ruin.
2.
Tửu sắc thường dẫn đến hối tiếc và vấn đề sức khỏe.
Debauchery often leads to regret and health issues.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Debauchery nhé!
Hedonism – Chủ nghĩa hưởng lạc
Phân biệt:
Hedonism tập trung vào việc theo đuổi khoái lạc và niềm vui, thường không tiêu cực như Debauchery.
Ví dụ:
His life of hedonism led to financial ruin.
(Cuộc sống theo chủ nghĩa hưởng lạc của anh ấy dẫn đến sự phá sản.)
Vice – Thói xấu
Phân biệt:
Vice là từ chung để chỉ các hành vi xấu hoặc không lành mạnh, gần nghĩa với Debauchery.
Ví dụ:
Drinking and gambling were his primary vices.
(Uống rượu và cờ bạc là những thói xấu chính của anh ấy.)
Indulgence – Sự nuông chiều bản thân
Phân biệt:
Indulgence nhấn mạnh việc nuông chiều bản thân, có thể nhẹ nhàng hơn Debauchery.
Ví dụ:
His indulgence in wine and luxury led to his downfall.
(Sự nuông chiều bản thân với rượu và xa xỉ đã dẫn đến sự sụp đổ của anh ấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết