VIETNAMESE

tờ tường trình

Báo cáo sự việc

word

ENGLISH

Incident report

  
NOUN

/ˈɪnsɪdənt rɪˈpɔrt/

Situation statement

“Tờ tường trình” là tài liệu chi tiết báo cáo lại một sự việc đã xảy ra nhằm cung cấp thông tin cho cơ quan chức năng.

Ví dụ

1.

Tờ tường trình miêu tả rõ ràng các sự việc.

The incident report described the events clearly.

2.

Tờ tường trình là bắt buộc để phục vụ điều tra.

Incident reports are required for investigations.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ incident report khi nói hoặc viết nhé! check File an incident report – nộp tờ tường trình Ví dụ: Employees must file an incident report after any workplace accident. (Nhân viên phải nộp tờ tường trình sau bất kỳ tai nạn nào tại nơi làm việc.) check Review an incident report – xem xét tờ tường trình Ví dụ: The manager will review an incident report to understand what happened. (Người quản lý sẽ xem xét tờ tường trình để hiểu chuyện gì đã xảy ra.) check Complete an incident report – hoàn thành tờ tường trình Ví dụ: She was asked to complete an incident report before leaving the site. (Cô ấy được yêu cầu hoàn thành tờ tường trình trước khi rời khỏi hiện trường.) check Submit an incident report – gửi tờ tường trình Ví dụ: He had to submit an incident report to the safety officer immediately. (Anh ấy phải gửi tờ tường trình cho nhân viên an toàn ngay lập tức.)