VIETNAMESE

Tường thuật trực tiếp

phát sóng trực tiếp

word

ENGLISH

Live broadcast

  
NOUN

/laɪv ˈbrɔːdkɑːst/

Real-time coverage

Tường thuật trực tiếp là phát sóng một sự kiện ngay khi nó diễn ra.

Ví dụ

1.

Trận đấu được tường thuật trực tiếp trên TV.

The match was covered in a live broadcast on TV.

2.

Vui lòng theo dõi buổi tường thuật trực tiếp của buổi lễ.

Please tune in for the live broadcast of the ceremony.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Live nhé! checkLiving (noun) - Cuộc sống, sinh hoạt Ví dụ: Living well is everyone’s goal. (Sống tốt là mục tiêu của mọi người.) checkLively (adjective) - Sống động, đầy sức sống Ví dụ: The lively commentary added excitement to the broadcast. (Lời bình luận sôi động làm tăng thêm hứng thú cho buổi phát sóng.) checkLiveable (adjective) - Có thể sống được Ví dụ: The city is one of the most liveable places in the world. (Thành phố này là một trong những nơi đáng sống nhất thế giới.)