VIETNAMESE
sắp
sắp xảy ra
ENGLISH
about to
/əˈbaʊt tə/
soon, almost
“Sắp” là cách nói chỉ điều gì đó sẽ xảy ra trong thời gian ngắn tới.
Ví dụ
1.
Tàu sắp đến ga rồi.
The train is about to arrive at the station.
2.
Cuộc họp sắp bắt đầu.
The meeting is about to start.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của About to nhé!
On the verge of - Sắp sửa
Phân biệt:
On the verge of diễn tả điều gì đó đang rất gần xảy ra – đồng nghĩa với about to trong ngữ cảnh trang trọng.
Ví dụ:
She’s on the verge of tears.
(Cô ấy sắp khóc rồi.)
Getting ready to - Chuẩn bị để
Phân biệt:
Getting ready to diễn tả hành động chuẩn bị trước một sự kiện – gần nghĩa với about to trong hành vi cụ thể.
Ví dụ:
We’re getting ready to leave for the airport.
(Chúng tôi đang chuẩn bị ra sân bay.)
Moments away from - Cách vài giây
Phân biệt:
Moments away from mang ý rất gần thời điểm xảy ra – tương đương mạnh với about to.
Ví dụ:
They are moments away from starting the show.
(Họ sắp bắt đầu buổi biểu diễn rồi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết