VIETNAMESE
sấp
tập
ENGLISH
stack
/stæk/
pile
Sấp là cách gọi cho số lượng tài liệu hoặc vật liệu xếp chồng.
Ví dụ
1.
Anh ấy mang theo một sấp tài liệu.
He carried a stack of documents.
2.
Chồng đĩa bị đổ xuống đất.
The stack of plates fell to the ground.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ stack khi nói hoặc viết nhé!
Stack of books – chồng sách
Ví dụ:
There was a huge stack of books on her desk.
(Có một chồng sách lớn trên bàn cô ấy.)
Neatly stacked – được xếp gọn
Ví dụ:
The documents were neatly stacked in the corner.
(Tài liệu được xếp gọn trong góc.)
Stack of papers – xấp giấy
Ví dụ:
He handed me a stack of papers to sign.
(Anh ấy đưa tôi một xấp giấy để ký.)
Stack up – chất đống
Ví dụ:
Dirty dishes started to stack up in the sink.
(Bát đĩa bẩn bắt đầu chất đống trong bồn rửa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết