VIETNAMESE

Sập

Phản gỗ, Bàn nằm bằng gỗ

word

ENGLISH

Wooden platform

  
NOUN

/ˈwʊdn ˈplætfɔːrm/

Wooden bed

“Sập” là đồ nội thất bằng gỗ hoặc tre thường dùng để ngồi hoặc nằm.

Ví dụ

1.

Chiếc sập được làm thủ công.

The wooden platform is handcrafted.

2.

Anh ấy nghỉ trên sập sau bữa trưa.

He rested on the wooden platform after lunch.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Wooden platform nhé! check Wooden deck – Sàn gỗ Phân biệt: Wooden deck là nền gỗ, đặc biệt dùng cho các không gian ngoài trời như sân thượng hoặc bến tàu. Ví dụ: The wooden deck was perfect for relaxing by the beach. (Sàn gỗ rất thích hợp để thư giãn bên bãi biển.) check Wooden stage – Sân khấu gỗ Phân biệt: Wooden stage là một nền gỗ được thiết kế đặc biệt cho các sự kiện như diễn kịch hoặc trình diễn. Ví dụ: The actors performed on the wooden stage under the spotlight. (Các diễn viên biểu diễn trên sân khấu gỗ dưới ánh đèn sân khấu.) check Timber platform – Sàn gỗ tạp Phân biệt: Timber platform là sàn gỗ được làm từ gỗ thô hoặc gỗ chưa qua chế biến. Ví dụ: The timber platform was sturdy enough to support the heavy machinery. (Sàn gỗ tạp đủ chắc chắn để chịu được máy móc nặng.)