VIETNAMESE

tượng chúa giang tay

Tượng Chúa

word

ENGLISH

Christ the Redeemer Statue

  
NOUN

/kraɪst ðə rɪˈdiːmər ˈstætʃuː/

Jesus statue

"Tượng chúa giang tay" là một bức tượng lớn miêu tả Chúa Giê-su với đôi tay giang rộng, biểu tượng của hòa bình và lòng từ bi.

Ví dụ

1.

Tượng Chúa Giang Tay là một biểu tượng nổi bật của Brazil.

The Christ the Redeemer Statue is an iconic landmark in Brazil.

2.

Tượng Chúa Giang Tay tọa lạc trên đỉnh núi Corcovado.

The Christ the Redeemer Statue stands atop Corcovado Mountain.

Ghi chú

Từ Tượng Chúa Giang Tay là một từ vựng thuộc lĩnh vực kiến trúc và biểu tượng tôn giáo. Cùng DOL tìm hiểu thêm về các bức tượng Chúa Giê-su nổi tiếng trên thế giới nhé! check Christ the Redeemer - Tượng Chúa Cứu Thế Ví dụ: Christ the Redeemer is one of the New Seven Wonders of the World. (Tượng Chúa Cứu Thế là một trong bảy kỳ quan thế giới mới.) check Christ of the Abyss - Tượng Chúa dưới biển Ví dụ: Divers can visit Christ of the Abyss, a submerged statue of Jesus. (Thợ lặn có thể ghé thăm tượng Chúa dưới biển, một bức tượng Chúa Giê-su chìm dưới nước.) check Cristo Rey - Tượng Chúa Kitô Vua Ví dụ: Cristo Rey stands tall as a religious landmark in Mexico. (Tượng Chúa Kitô Vua đứng sừng sững như một cột mốc tôn giáo ở Mexico.) check Sacred Heart Statue - Tượng Thánh Tâm Chúa Ví dụ: The Sacred Heart Statue represents Jesus' divine love for humanity. (Tượng Thánh Tâm Chúa đại diện cho tình yêu thiêng liêng của Chúa Giê-su dành cho nhân loại.)