VIETNAMESE

giang

word

ENGLISH

river

  
NOUN

/ɛr floʊ/

gas stream

“Luồng khí” là dòng khí chuyển động trong không gian hoặc qua một vật thể.

Ví dụ

1.

Luồng khí cải thiện thông gió trong phòng.

The air flow improved ventilation in the room.

2.

Luồng khí rất quan trọng trong hệ thống điều hòa không khí.

Air flow is essential in HVAC systems.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của River nhé! check Stream - Suối Phân biệt: Stream là một dòng nước nhỏ hơn river và thường chảy qua các khu vực tự nhiên. Nó có thể là dòng nước tạm thời hoặc cố định. Ví dụ: The hikers followed a small stream to the lake. (Những người leo núi đã theo một con suối nhỏ đến hồ.) check Brook - Khe suối Phân biệt: Brook chỉ dòng nước nhỏ hơn stream và mang tính biểu tượng trong thơ ca hoặc văn học. Ví dụ: They crossed a picturesque brook during their journey. (Họ băng qua một khe suối đẹp như tranh vẽ trong chuyến hành trình.) check Creek - Lạch nước Phân biệt: Creek là dòng nước nhỏ, phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ, thường là nhánh nhỏ của một con sông lớn. Ví dụ: The children played by the creek near their home. (Bọn trẻ chơi bên lạch nước gần nhà.) check Waterway - Tuyến đường thủy Phân biệt: Waterway dùng để chỉ bất kỳ tuyến đường thủy nào, bao gồm cả sông, kênh đào hoặc hồ được sử dụng cho giao thông. Ví dụ: The city is connected to the sea through a major waterway. (Thành phố được kết nối với biển qua một tuyến đường thủy lớn.) check Channel - Kênh đào hoặc lạch sông Phân biệt: Channel là một phần cụ thể của dòng sông hoặc kênh đào, thường được điều hướng hoặc kiểm soát để đảm bảo lưu thông. Ví dụ: The channel was widened to accommodate larger ships. (Con kênh được mở rộng để chứa các tàu lớn hơn.) check Torrent - Dòng nước chảy xiết Phân biệt: Torrent dùng để chỉ dòng nước chảy nhanh và mạnh, thường xảy ra trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Ví dụ: The torrent swept away everything in its path. (Dòng nước chảy xiết cuốn trôi mọi thứ trên đường đi.)