VIETNAMESE
tường chắn
tường giữ đất
ENGLISH
retaining wall
/rɪˈteɪnɪŋ wɔːl/
–
Tường được xây dựng để giữ lại đất, ngăn chặn sạt lở.
Ví dụ
1.
Tường chắn ngăn chặn sạt lở đất.
The retaining wall prevented the landslide.
2.
Các kỹ sư đã thiết kế tường chắn bền vững.
Engineers designed a sturdy retaining wall.
Ghi chú
Tường chắn là một từ vựng thuộc chuyên ngành xây dựng và kỹ thuật công trình. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Gravity wall - Tường chắn trọng lực
Ví dụ: A gravity wall relies on its weight to resist soil pressure.
(Tường chắn trọng lực dựa vào khối lượng của nó để chống lại áp lực đất.)
Cantilever wall - Tường chắn công xôn
Ví dụ: Engineers designed a cantilever wall to support the excavation site.
(Kỹ sư đã thiết kế một tường chắn công xôn để hỗ trợ khu vực đào đất.)
Sheet pile wall - Tường cọc ván
Ví dụ: A sheet pile wall was used to stabilize the waterfront area.
(Tường cọc ván đã được sử dụng để ổn định khu vực bờ sông.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết