VIETNAMESE

chan chan

thành phố cổ

word

ENGLISH

Chan Chan

  
NOUN

/tʃæn tʃæn/

ancient city

“Chan Chan” là một thành phố cổ thuộc nền văn hóa Chimu ở Peru.

Ví dụ

1.

Chan Chan là một kỳ quan khảo cổ.

Chan Chan is an archaeological wonder.

2.

Du khách khám phá tàn tích của Chan Chan

Visitors explore the ruins of Chan Chan.

Ghi chú

Từ Chan Chan là một từ vựng thuộc lĩnh vực lịch sử và khảo cổ học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Ancient city - Thành phố cổ Ví dụ: Chan Chan is the largest ancient city in South America. (Chan Chan là thành phố cổ lớn nhất ở Nam Mỹ.) check Chimu civilization - Nền văn minh Chimu Ví dụ: Chan Chan was the capital of the Chimu civilization. (Chan Chan từng là thủ đô của nền văn minh Chimu.) check Adobe architecture - Kiến trúc đất nện Ví dụ: Chan Chan is famous for its adobe architecture. (Chan Chan nổi tiếng với kiến trúc đất nện.) check UNESCO heritage site - Di sản UNESCO Ví dụ: Chan Chan is a recognized UNESCO heritage site. (Chan Chan là một di sản được UNESCO công nhận.)