VIETNAMESE

chan chán

chán ngán, nhạt nhẽo

word

ENGLISH

endlessly dull

  
ADJ

/ˈɛndləsli dʌl/

tiresome, repetitive

Chan chán là cảm giác buồn chán kéo dài, không có sự mới mẻ.

Ví dụ

1.

Lịch trình chan chán khiến cô ấy khao khát một kỳ nghỉ.

The endlessly dull routine made her crave for a vacation.

2.

Đọc đi đọc lại cùng một cuốn sách có thể cảm thấy chan chán.

Reading the same book repeatedly can feel endlessly dull.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của endlessly dull (chan chán) nhé! check Monotonous – Đơn điệu Phân biệt: Monotonous là từ học thuật mô tả sự lặp đi lặp lại nhàm chán, đồng nghĩa sát với endlessly dull. Ví dụ: The routine was monotonous and boring. (Lịch trình cứ đơn điệu và nhàm chán.) check Tedious – Mệt mỏi vì nhàm Phân biệt: Tedious là cách nói phổ biến thay cho endlessly dull, dùng trong cả văn viết và nói. Ví dụ: Filing paperwork is such a tedious task. (Việc sắp xếp giấy tờ thật là nhàm chán mệt mỏi.) check Mind-numbing – Gây tê liệt đầu óc vì chán Phân biệt: Mind-numbing là cách diễn đạt mạnh, gần nghĩa cảm xúc với endlessly dull. Ví dụ: The speech was mind-numbing. (Bài phát biểu đó nhàm chán tới mức tê liệt đầu óc.) check Dreary – Tẻ nhạt buồn tẻ Phân biệt: Dreary là từ mô tả cảm giác kéo dài buồn chán, đồng nghĩa với endlessly dull trong bối cảnh dài ngày hoặc không có điểm nhấn. Ví dụ: The weather was dreary all week. (Thời tiết buồn tẻ cả tuần.)