VIETNAMESE

hỏi tuổi

hỏi năm sinh, hỏi tuổi tác

word

ENGLISH

Ask someone’s age

  
PHRASE

/æsk ˈsʌmwʌnz eɪʤ/

Inquire about age, Question age

“Hỏi tuổi” là hành động đặt câu hỏi để biết tuổi của ai đó.

Ví dụ

1.

Trong các tình huống trang trọng, nên hỏi tuổi một cách khéo léo.

It’s polite to ask someone’s age indirectly in formal settings.

2.

Hỏi tuổi ai đó đôi khi có thể bị coi là xâm phạm.

Asking someone’s age can sometimes be seen as intrusive.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ age khi nói hoặc viết nhé! check Reach a certain age – đạt đến một độ tuổi nhất định Ví dụ: Children can vote once they reach a certain age. (Trẻ em có thể bỏ phiếu khi đạt đến một độ tuổi nhất định) check Lie about your age – nói dối về tuổi Ví dụ: He lied about his age to get into the club. (Anh ta đã nói dối về tuổi để được vào câu lạc bộ) check Be underage – chưa đủ tuổi Ví dụ: She was underage and not allowed to buy alcohol. (Cô ấy chưa đủ tuổi nên không được phép mua rượu) check Age gracefully – già đi một cách duyên dáng Ví dụ: She’s known for how she ages gracefully. (Cô ấy nổi tiếng vì già đi một cách duyên dáng)