VIETNAMESE

bình thở oxy

bình oxy

word

ENGLISH

oxygen breathing tank

  
NOUN

/ˈɒksɪdʒən ˈbriːðɪŋ tæŋk/

oxygen cylinder

"Bình thở oxy" là thiết bị cung cấp khí oxy cho người dùng trong trường hợp cần thiết.

Ví dụ

1.

Bình thở oxy rất cần thiết khi lặn biển.

The oxygen breathing tank is essential for scuba diving.

2.

Anh ấy mang theo bình thở oxy để đảm bảo an toàn.

He carried an oxygen breathing tank for safety.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Oxygen breathing tank khi nói hoặc viết nhé! check Use an oxygen breathing tank - Sử dụng bình thở oxy Ví dụ: The firefighter used an oxygen breathing tank during the rescue. (Người lính cứu hỏa sử dụng bình thở oxy trong lúc cứu hộ.) check Refill an oxygen breathing tank - Nạp đầy bình thở oxy Ví dụ: The oxygen breathing tank was refilled after the emergency. (Bình thở oxy được nạp đầy sau tình huống khẩn cấp.) check Inspect an oxygen breathing tank - Kiểm tra bình thở oxy Ví dụ: The technician inspected the oxygen breathing tank for safety. (Kỹ thuật viên kiểm tra bình thở oxy để đảm bảo an toàn.)