VIETNAMESE
tuổi già
tuổi cao
ENGLISH
old age
/əʊld eɪdʒ/
elderly years
Tuổi già là giai đoạn cuối đời của con người, thường được tính từ 60 tuổi trở lên.
Ví dụ
1.
Họ đang lên kế hoạch cho tuổi già.
They're planning for their old age.
2.
Nhiều người sợ tuổi già và cô đơn.
Many people fear old age and loneliness.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của old age nhé!
Advanced age - Tuổi cao
Phân biệt:
Advanced age tương đương với old age nhưng mang sắc thái trang trọng và thường dùng trong ngữ cảnh y tế hoặc hành chính.
Ví dụ:
She remained active well into her advanced age.
(Bà ấy vẫn năng động dù đã tuổi cao.)
Later years - Những năm tháng về sau
Phân biệt:
Later years là cách diễn đạt nhẹ nhàng hơn old age, thường dùng trong văn viết hoặc nói về tuổi già một cách tích cực.
Ví dụ:
He traveled a lot during his later years.
(Ông ấy đi du lịch nhiều vào những năm tháng tuổi già.)
Twilight years - Những năm tháng xế chiều
Phân biệt:
Twilight years mang tính hình ảnh và cảm xúc, nhấn mạnh giai đoạn cuối đời – tương tự old age nhưng thi vị hơn.
Ví dụ:
They enjoyed peace in their twilight years.
(Họ sống yên bình trong những năm tháng xế chiều.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết