VIETNAMESE

Tung ra thị trường

Ra mắt thị trường

word

ENGLISH

Launch to market

  
VERB

/lɔːnʧ tuː ˈmɑːrkɪt/

Market debut

“Tung ra thị trường” là hành động giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ mới đến khách hàng hoặc thị trường mục tiêu.

Ví dụ

1.

Công ty tung ra thị trường sản phẩm mới.

The company launched the new product to market.

2.

Tung sản phẩm ra thị trường tạo hứng thú cho khách hàng.

Product launches create consumer excitement.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của launch to market nhé! check Introduce to market - Giới thiệu ra thị trường Phân biệt: Introduce to market là hành động ra mắt một sản phẩm hoặc dịch vụ mới, tương tự như launch to market, nhưng có thể nhấn mạnh vào việc trình làng hoặc làm quen với khách hàng. Ví dụ: The company is preparing to introduce to market a new line of smartphones. (Công ty đang chuẩn bị giới thiệu một dòng điện thoại thông minh mới ra thị trường.) check Roll out - Phát hành Phân biệt: Roll out là việc triển khai hoặc phát hành sản phẩm hoặc dịch vụ mới trên thị trường, tương tự như launch to market, nhưng có thể nhấn mạnh vào việc đưa sản phẩm ra từng giai đoạn. Ví dụ: The company will roll out the new software update to customers worldwide. (Công ty sẽ phát hành bản cập nhật phần mềm mới cho khách hàng trên toàn cầu.) check Market debut - Ra mắt thị trường Phân biệt: Market debut là sự kiện sản phẩm hoặc dịch vụ mới lần đầu tiên được đưa ra thị trường, tương tự như launch to market, nhưng có thể nhấn mạnh vào sự kiện đặc biệt khi sản phẩm lần đầu xuất hiện. Ví dụ: The market debut of the new gaming console was highly anticipated. (Sự ra mắt thị trường của chiếc máy chơi game mới đã được mong đợi rất nhiều.)