VIETNAMESE

nổ tung

phần nhô

word

ENGLISH

explode

  
NOUN

/ˈprɑːmənˌtɔːri/

headland

Mỏm là phần nhô ra của một vật thể, thường nhỏ và nhọn.

Ví dụ

1.

Mỏm nhô ra biển.

The promontory jutted out into the ocean.

2.

Chúng tôi leo lên đỉnh của mỏm.

We hiked to the top of the promontory.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Explode nhé! check Blast - Vụ nổ lớn, thường có âm thanh lớn Phân biệt: Blast nhấn mạnh đến âm thanh lớn và lực mạnh, thường dùng để mô tả vụ nổ trong không khí hoặc gây tác động nhanh chóng. Ví dụ: The blast from the dynamite shook the entire area. (Vụ nổ từ thuốc nổ làm rung chuyển toàn bộ khu vực.) A loud blast woke the residents in the middle of the night. (Một vụ nổ lớn đánh thức cư dân giữa đêm khuya.) check Detonation - Kích nổ có kiểm soát, thường dùng trong kỹ thuật hoặc quân sự Phân biệt: Detonation nhấn mạnh đến việc kích nổ có mục đích, đặc biệt trong bối cảnh kỹ thuật hoặc quân sự. Ví dụ: The controlled detonation of the bomb ensured no one was harmed. (Việc kích nổ có kiểm soát của quả bom đảm bảo không ai bị thương.) Experts studied the detonation of the experimental device. (Các chuyên gia nghiên cứu vụ kích nổ của thiết bị thử nghiệm.) check Eruption - Phun trào tự nhiên, như núi lửa hoặc áp suất tự nhiên Phân biệt: Eruption thường được dùng để chỉ các vụ phun trào tự nhiên. Ví dụ: The volcanic eruption devastated the surrounding villages. (Vụ phun trào núi lửa tàn phá các ngôi làng xung quanh.) A sudden eruption of steam escaped from the pressure valve. (Một luồng hơi nước bất ngờ phun ra từ van áp suất.) check Burst - Bùng nổ hoặc vỡ tung, xảy ra đột ngột Phân biệt: Burst tập trung vào hành động bùng nổ hoặc vỡ tung của một vật thể, như bóng bay hoặc lốp xe. Ví dụ: The balloon burst with a loud pop. (Quả bóng bay nổ với một tiếng bốp lớn.) A pipe burst, flooding the entire basement. (Một ống nước bị vỡ, làm ngập toàn bộ tầng hầm.) check Outburst - Bùng phát cảm xúc hoặc năng lượng đột ngột Phân biệt: Outburst chủ yếu đề cập đến sự bùng phát không kiểm soát, có thể về cảm xúc (như giận dữ) hoặc năng lượng. Ví dụ: His outburst of anger shocked everyone in the room. (Sự bùng phát cơn giận của anh ấy khiến mọi người trong phòng ngạc nhiên.) There was an outburst of applause after the performance. (Có một tràng pháo tay bùng nổ sau buổi biểu diễn.)