VIETNAMESE

chờ một chút

đợi tí, chờ lát

word

ENGLISH

Wait a moment

  
VERB

/weɪt ə ˈmoʊmənt/

Pause briefly

“Chờ một chút” là một cách nói yêu cầu đợi trong thời gian ngắn.

Ví dụ

1.

Xin hãy chờ một chút trước khi vào.

Please wait a moment before entering.

2.

Chờ một chút, tôi sẽ quay lại ngay.

Wait a moment, I’ll be right back.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Wait a moment (chờ một chút) nhé! check Hang on – Chờ một lát Phân biệt: Hang on là cụm thông dụng và thân thiện thay cho Wait a moment trong văn nói đời thường. Ví dụ: Hang on, I’ll check that for you. (Chờ chút, tôi kiểm tra ngay.) check Hold on – Đợi tí Phân biệt: Hold on đồng nghĩa trực tiếp với Wait a moment, thường dùng trong cuộc gọi hoặc trao đổi nhanh. Ví dụ: Hold on, let me get my notes. (Đợi tí, để tôi lấy ghi chú.) check Just a sec – Một giây thôi Phân biệt: Just a sec là cách nói rút gọn, thân mật và phổ biến của Wait a moment. Ví dụ: Just a sec, I’m almost done. (Chờ một giây thôi, tôi sắp xong rồi.) check Give me a moment – Cho tôi chút thời gian Phân biệt: Give me a moment là cách diễn đạt lịch sự và mềm mại của Wait a moment. Ví dụ: Give me a moment to think about it. (Cho tôi một chút để suy nghĩ.)