VIETNAMESE

chụt

tiếng hôn

word

ENGLISH

smacking

  
NOUN

/ˈsmækɪŋ/

kissing, pecking

Chụt là âm thanh nhỏ, ngắn, thường phát ra khi hôn nhẹ hoặc nhấm nháp đồ uống.

Ví dụ

1.

Cô ấy hôn bé một cái chụt nhanh lên má.

She gave the baby a quick smacking kiss on the cheek.

2.

Tiếng chụt của những nụ hôn vang lên khi họ chào nhau.

The smacking sound of kisses was heard as they greeted each other.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của smacking nhé! check Kissing sound – Tiếng hôn nhẹ Phân biệt: Kissing sound là tiếng hôn thực tế, trong khi smacking có thể mô tả cả động tác nhai mạnh. Ví dụ: He gave her a soft kissing sound on the cheek. (Anh ấy hôn nhẹ lên má cô ấy.) check Popping – Tiếng nổ nhỏ Phân biệt: Popping là âm thanh sắc hơn smacking, có thể là tiếng bong bóng vỡ hoặc tiếng nổ nhẹ. Ví dụ: The soda made a popping sound as she opened the can. (Lon nước có ga phát ra tiếng nổ nhẹ khi cô ấy mở nắp.) check Clicking – Tiếng lưỡi chạm vào vòm miệng Phân biệt: Clicking là âm thanh từ miệng nhưng không liên quan đến ăn uống như smacking. Ví dụ: She clicked her tongue in disapproval. (Cô ấy tặc lưỡi thể hiện sự không đồng ý.) check Lip-smacking – Tiếng nhai phát ra khi môi chạm nhau Phân biệt: Lip-smacking là âm thanh rõ ràng hơn smacking, thường gợi sự thích thú khi ăn. Ví dụ: He was lip-smacking after tasting the delicious meal. (Anh ấy chép môi sau khi nếm thử món ăn ngon.)