VIETNAMESE
Mái tum
mái thấp
ENGLISH
low-pitched roof
/loʊ pɪtʃt ruːf/
shallow roof
Mái tum là mái có độ nghiêng thấp, mang phong cách truyền thống với hình dáng đơn giản và gọn gàng.
Ví dụ
1.
Ngôi nhà truyền thống có mái tum duyên dáng.
The traditional house featured a charming low-pitched roof.
2.
Mái tum giúp giảm nhiệt độ bên trong trong những vùng khí hậu nóng.
A low-pitched roof is often more energy-efficient in warm climates.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Low-pitched roof nhé!
Shallow roof – Mái dốc nhẹ
Phân biệt:
Shallow roof có độ dốc rất nhỏ, thường dưới 10 độ, tương tự như low-pitched roof nhưng có thể áp dụng cho nhiều loại mái khác nhau.
Ví dụ:
The house was designed with a shallow roof to reduce wind resistance.
(Ngôi nhà được thiết kế với mái dốc nhẹ để giảm sức cản của gió.)
Flat roof – Mái bằng
Phân biệt:
Flat roof gần như không có độ dốc, khác với low-pitched roof vẫn có một độ nghiêng nhất định để thoát nước.
Ví dụ:
The flat roof was equipped with a drainage system to prevent water pooling.
(Mái bằng được trang bị hệ thống thoát nước để tránh đọng nước.)
Low-slope roof – Mái dốc thấp
Phân biệt:
Low-slope roof có độ dốc từ 10-30 độ, cao hơn so với low-pitched roof nhưng vẫn thấp hơn mái dốc thông thường.
Ví dụ:
The low-slope roof allows for efficient rainwater runoff.
(Mái dốc thấp giúp thoát nước mưa hiệu quả.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết