VIETNAMESE
Tụi nó
bọn họ, nhóm đó
ENGLISH
they
/ðeɪ/
them
Tụi nó là cách gọi thân mật, không chính thức để chỉ một nhóm người.
Ví dụ
1.
Tụi nó đi công viên cùng nhau.
They went to the park together.
2.
Bạn đã gặp tụi nó hôm nay chưa?
Have you seen them today?
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ they khi nói hoặc viết nhé!
They are – Họ là
Ví dụ:
They are going to the park later today.
(Họ là sẽ đi đến công viên vào cuối ngày hôm nay.)
They have – Họ có
Ví dụ:
They have a beautiful house by the beach.
(Họ có một ngôi nhà xinh đẹp bên bờ biển.)
They will – Họ sẽ
Ví dụ:
They will finish the project next week.
(Họ sẽ hoàn thành dự án vào tuần tới.)
They want – Họ muốn
Ví dụ:
They want to travel around the world one day.
(Họ muốn đi du lịch quanh thế giới một ngày nào đó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết