VIETNAMESE

tục ăn thịt người

ăn thịt người, tục ăn đồng loại

word

ENGLISH

cannibalism

  
NOUN

/ˈkæn.ɪ.bəl.ɪzəm/

anthropophagy

“Tục ăn thịt người” là thói quen hoặc hành động ăn thịt đồng loại, thường được nhắc đến trong lịch sử hoặc truyền thuyết.

Ví dụ

1.

Tục ăn thịt người là chủ đề lặp lại trong các truyền thuyết cổ đại.

Cannibalism is a recurring theme in ancient legends.

2.

Các tài liệu lịch sử đề cập đến tục ăn thịt người trong thời kỳ đói kém.

Historical records mention cannibalism during times of extreme famine.

Ghi chú

Từ Cannibalism (Tục ăn thịt người) là một từ vựng thuộc lĩnh vực nhân học, lịch sử, và văn hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Ritual cannibalism – Tục ăn thịt người trong nghi lễ Ví dụ: Ritual cannibalism was historically practiced in some cultures as part of spiritual or religious ceremonies. (Tục ăn thịt người trong nghi lễ từng được thực hành trong một số nền văn hóa như một phần của nghi thức tâm linh hoặc tôn giáo.) check Survival cannibalism – Tục ăn thịt người để sinh tồn Ví dụ: Survival cannibalism occurs in extreme conditions where no other food sources are available. (Tục ăn thịt người để sinh tồn xảy ra trong điều kiện khắc nghiệt khi không có nguồn thực phẩm nào khác.) check Endocannibalism – Tục ăn thịt người trong cộng đồng Ví dụ: Endocannibalism is the act of consuming members of one’s own social or kinship group, often as a funeral rite. (Tục ăn thịt người trong cộng đồng là hành động tiêu thụ xác của người cùng bộ tộc, thường được thực hiện như một nghi lễ tang lễ.) check Exocannibalism – Tục ăn thịt kẻ thù Ví dụ: Exocannibalism involves consuming individuals from outside one’s community, often as an act of domination or revenge. (Tục ăn thịt kẻ thù là việc tiêu thụ xác người bên ngoài cộng đồng, thường như một hành động thể hiện quyền lực hoặc trả thù.)