VIETNAMESE

thịt người

word

ENGLISH

human flesh

  
NOUN

/ˈhjuːmən flɛʃ/

Thịt người là phần thịt của cơ thể người, đôi khi được nhắc đến trong các tình huống đặc biệt.

Ví dụ

1.

Thịt người là một chủ đề cấm kỵ trong nhiều nền văn hóa.

Human flesh is a taboo subject in many cultures.

2.

Trong lịch sử, đã có những trường hợp ăn thịt người.

In history, there have been cases where human flesh was consumed.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Flesh nhé! check Meat – Thịt Phân biệt: Meat là phần thịt của động vật, đặc biệt là phần có thể ăn được sau khi chế biến. Ví dụ: The meat was seasoned and grilled to perfection. (Thịt đã được tẩm gia vị và nướng hoàn hảo.) check Pulp – Thịt quả Phân biệt: Pulp là phần thịt mềm, ăn được bên trong quả, thường là phần chứa nhiều nước và chất dinh dưỡng. Ví dụ: The pulp of the mango was sweet and tangy. (Thịt quả xoài ngọt và có chút chua.) check Tissue – Mô Phân biệt: Tissue là các lớp tế bào cùng loại tạo thành các bộ phận cơ thể, có thể là mô cơ, mô mỡ hoặc mô liên kết. Ví dụ: The tissue under the skin was damaged during the accident. (Mô dưới da đã bị tổn thương trong vụ tai nạn.)