VIETNAMESE

kẻ ăn thịt người

word

ENGLISH

cannibal

  
NOUN

/ˈkænəbəl/

man-eater

Kẻ ăn thịt người là người có hành vi ăn thịt người khác, thường được coi là hành vi vô nhân đạo và tội ác.

Ví dụ

1.

Câu chuyện về kẻ ăn thịt người đã khiến ngôi làng kinh hoàng.

The story of the cannibal horrified the village.

2.

Những kẻ ăn thịt người thường được mô tả là nhân vật phản diện trong truyện dân gian.

Cannibals are often depicted as villains in folklore.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ cannibal nhé! check Cannibalistic (ADJ) – Mang tính ăn thịt người Ví dụ: Cannibalistic behavior has been depicted in several ancient cultures. (Hành vi ăn thịt người đã được miêu tả trong nhiều nền văn hóa cổ đại.) check Cannibalism (N) – Nạn ăn thịt người Ví dụ: Cannibalism was practiced in some tribes as a ritual. (Nạn ăn thịt người đã được thực hành trong một số bộ tộc như một nghi lễ.)

check Cannibalise (V) - Ăn thịt người Ví dụ: The tribe was rumored to cannibalize their enemies after battles. (Bộ tộc đó được đồn đại là ăn thịt kẻ thù của họ sau các trận chiến.)