VIETNAMESE

tuần thánh

tuần lễ thánh

word

ENGLISH

Holy Week

  
NOUN

/ˈhoʊ.li wiːk/

Passion Week

“Tuần Thánh” là tuần lễ cuối cùng của Mùa Chay trong Công giáo, kỷ niệm cuộc khổ nạn, cái chết và sự phục sinh của Chúa Giê-su.

Ví dụ

1.

Tuần Thánh được đánh dấu bởi các nghi lễ trang nghiêm và cầu nguyện.

Holy Week is marked by solemn ceremonies and prayers.

2.

Tuần Thánh tưởng niệm cuộc khổ nạn và sự phục sinh của Chúa Giê-su.

Holy Week commemorates the passion and resurrection of Christ.

Ghi chú

Từ Tuần Thánh là một từ vựng thuộc lĩnh vực tôn giáo và phụng vụ Công giáo. Cùng DOL tìm hiểu thêm về các ngày quan trọng trong Tuần Thánh nhé! check Palm Sunday - Chúa Nhật Lễ Lá Ví dụ: Palm Sunday marks Jesus’ triumphant entry into Jerusalem. (Chúa Nhật Lễ Lá đánh dấu ngày Chúa Giê-su vào thành Giê-ru-sa-lem trong vinh quang.) check Maundy Thursday - Thứ Năm Tuần Thánh Ví dụ: Maundy Thursday commemorates the Last Supper and Jesus’ commandment of love. (Thứ Năm Tuần Thánh kỷ niệm Bữa Tiệc Ly và điều răn yêu thương của Chúa Giê-su.) check Good Friday - Thứ Sáu Tuần Thánh Ví dụ: Good Friday is a solemn day remembering Christ’s crucifixion. (Thứ Sáu Tuần Thánh là ngày trang nghiêm tưởng nhớ sự đóng đinh của Chúa Giê-su.)