VIETNAMESE

tuần trước

tuần vừa rồi

word

ENGLISH

last week

  
NOUN

/lɑːst wiːk/

-

Tuần trước là khoảng thời gian bảy ngày ngay trước tuần hiện tại.

Ví dụ

1.

Chúng tôi đã hoàn thành dự án tuần trước.

We completed the project last week.

2.

Cô ấy đã tham dự hội nghị tuần trước.

She attended the conference last week.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của last week nhé! check The previous week - Tuần trước đó Phân biệt: The previous week mang nghĩa trang trọng và chính xác hơn last week, thường dùng trong văn viết hoặc báo cáo. Ví dụ: We completed the task the previous week. (Chúng tôi đã hoàn thành nhiệm vụ vào tuần trước đó.) check One week ago - Một tuần trước Phân biệt: One week ago cụ thể hơn về mốc thời gian so với last week, dùng để xác định rõ ràng ngày tháng. Ví dụ: She left the company one week ago. (Cô ấy rời công ty một tuần trước.) check Earlier this month - Đầu tháng này Phân biệt: Earlier this month có thể bao gồm khoảng thời gian của last week nếu tính theo lịch, nhưng mang nghĩa chung hơn và linh hoạt về mốc thời gian. Ví dụ: We had a meeting earlier this month. (Chúng tôi đã có một cuộc họp đầu tháng này.)