VIETNAMESE

từ vựng mới

từ mới, từ ngữ mới

word

ENGLISH

neologism

  
NOUN

/niˈɒləʤɪzəm/

coinage

Từ vựng mới là những từ mới được tạo ra hoặc thêm vào ngôn ngữ theo thời gian.

Ví dụ

1.

"Blog" là một từ vựng mới phổ biến.

"Blog" is a popular neologism.

2.

Từ vựng mới phản ánh sự thay đổi của xã hội.

Neologisms reflect societal changes.

Ghi chú

Từ neologism là một từ ghép của neo- (mới)-logism (lý thuyết, lời nói). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Neoclassicism – Tân cổ điển Ví dụ: Neoclassicism in art draws inspiration from ancient Greek and Roman styles. (Tân cổ điển trong nghệ thuật lấy cảm hứng từ các phong cách Hy Lạp và La Mã cổ đại.) check Neonatal – Sơ sinh Ví dụ: Neonatal care focuses on the health of newborn babies. (Chăm sóc sơ sinh tập trung vào sức khỏe của trẻ sơ sinh.) check Neolithic – Thời kỳ đồ đá mới Ví dụ: The Neolithic period was marked by the advent of farming and permanent settlements. (Thời kỳ đồ đá mới đánh dấu bởi sự ra đời của canh tác và các khu định cư lâu dài.)