VIETNAMESE

trường từ vựng

nhóm từ, nhóm từ vựng

word

ENGLISH

lexical field

  
NOUN

/ˈlɛksɪkəl fiːld/

semantic field

Trường từ vựng là tập hợp các từ có liên quan về ý nghĩa hoặc chức năng trong ngữ cảnh.

Ví dụ

1.

Điều này thuộc trường từ vựng về cảm xúc.

This belongs to the lexical field of emotions.

2.

Trường từ vựng giúp nghiên cứu ngôn ngữ.

Lexical fields help in language study.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Lexical field nhé! check Semantic field – Trường nghĩa Phân biệt: Semantic field là nhóm từ có nghĩa liên quan chặt chẽ với nhau, tương tự như lexical field. Tuy nhiên, semantic field thường được dùng trong ngữ cảnh nghiên cứu ngữ nghĩa và từ vựng. Ví dụ: The words cat, dog, and fish belong to the same semantic field. (Các từ cat, dog, và fish thuộc cùng một trường nghĩa.) check Word field – Trường từ vựng Phân biệt: Word field là một cách nói khác của lexical field, chỉ nhóm từ có cùng chủ đề hoặc nghĩa chung. Ví dụ: The word field related to health includes terms like fitness, exercise, and nutrition. (Trường từ vựng liên quan đến sức khỏe bao gồm các từ như fitness, exercise, và nutrition.) check Vocabulary field – Trường từ vựng Phân biệt: Vocabulary field là một cách gọi khác của lexical field, chỉ nhóm các từ có cùng mối quan hệ hoặc cùng chủ đề trong một ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ: The vocabulary field of travel includes terms like airport, ticket, and itinerary. (Trường từ vựng của du lịch bao gồm các từ như sân bay, , và lịch trình.)