VIETNAMESE
tu từ
phép tu từ, nghệ thuật ngôn từ
ENGLISH
rhetoric
/ˈrɛtərɪk/
eloquence, oratory
Tu từ là cách sử dụng ngôn từ một cách nghệ thuật để tạo ấn tượng hoặc làm nổi bật ý nghĩa.
Ví dụ
1.
Bài phát biểu của anh ấy đầy tu từ.
His speech was full of rhetoric.
2.
Tu từ có thể làm cho ý tưởng thuyết phục hơn.
Rhetoric can make ideas more persuasive.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Rhetoric nhé!
Oratory – Kỹ năng hùng biện
Phân biệt:
Oratory ám chỉ kỹ năng hùng biện, khả năng nói trước đám đông một cách hiệu quả và thuyết phục. Rhetoric là nghệ thuật sử dụng ngôn từ một cách có hiệu quả để thuyết phục hoặc ảnh hưởng đến người nghe, không chỉ bao gồm hùng biện mà còn các kỹ thuật thuyết phục khác.
Ví dụ:
The senator was a master of oratory.
(Thượng nghị sĩ là một bậc thầy về kỹ năng hùng biện.)
Persuasion – Nghệ thuật thuyết phục
Phân biệt:
Persuasion chỉ quá trình thuyết phục người khác tin vào điều gì đó. Rhetoric bao gồm các kỹ thuật và chiến lược rộng hơn để đạt được điều này, bao gồm cả sử dụng ngôn từ và hình thức giao tiếp.
Ví dụ:
He used clever persuasion to win the debate.
(Anh ta sử dụng nghệ thuật thuyết phục khéo léo để thắng cuộc tranh luận.)
Argumentation – Lập luận
Phân biệt:
Argumentation là quá trình trình bày lý lẽ hoặc chứng minh một quan điểm, có thể là một phần của rhetoric. Trong khi rhetoric đề cập đến nghệ thuật nói chung, argumentation chỉ tập trung vào việc lập luận và biện minh.
Ví dụ:
The lawyer's argumentation was persuasive.
(Cuộc lập luận của luật sư rất thuyết phục.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết