VIETNAMESE

cứ từ từ

từ từ thôi, không vội

word

ENGLISH

take your time

  
PHRASE

/teɪk jɔr taɪm/

proceed slowly, don’t rush

Cứ từ từ là khuyên nhủ hành động chậm rãi, không vội vàng.

Ví dụ

1.

Cứ từ từ hoàn thành bài tập một cách cẩn thận.

Take your time to complete the assignment carefully.

2.

Không có hạn chót, cứ từ từ.

There’s no deadline, so take your time.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của take your time nhé! check No rush - Không vội Phân biệt: No rush là cách nói thân mật để ai đó làm việc từ từ – đồng nghĩa gần nhất với take your time. Ví dụ: No rush, just do it when you’re ready. (Không vội đâu, cứ làm khi bạn sẵn sàng.) check Don’t hurry - Đừng gấp Phân biệt: Don’t hurry là cách diễn đạt đơn giản cho phép ai đó điềm tĩnh – tương đương với take your time. Ví dụ: Don’t hurry, we have time. (Đừng gấp, mình còn thời gian mà.) check Whenever you’re ready - Khi nào sẵn sàng Phân biệt: Whenever you’re ready là lời mời nhẹ nhàng, không áp lực – rất sát nghĩa với take your time. Ví dụ: We can start whenever you’re ready. (Mình có thể bắt đầu khi bạn sẵn sàng.)