VIETNAMESE
Tự tìm hiểu
tự học
ENGLISH
Self-research
/sɛlf rɪˈsɜːʧ/
Investigate
Tự tìm hiểu là tự mình nghiên cứu hoặc khám phá thông tin.
Ví dụ
1.
Cô ấy tự tìm hiểu chủ đề cho bài tập của mình.
She self-researched the topic for her assignment.
2.
Vui lòng tự tìm hiểu để hiểu sâu hơn.
Please self-research to gain deeper understanding.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Research nhé!
Research (noun) - Sự nghiên cứu
Ví dụ:
His research was groundbreaking.
(Nghiên cứu của anh ấy mang tính đột phá.)
Researcher (noun) - Nhà nghiên cứu
Ví dụ:
The researcher presented his findings.
(Nhà nghiên cứu đã trình bày những phát hiện của mình.)
Researching (noun) - Việc nghiên cứu
Ví dụ:
Researching historical events is fascinating.
(Nghiên cứu các sự kiện lịch sử rất thú vị.)
Researched (adjective) - Đã được nghiên cứu
Ví dụ:
The topic was well-researched.
(Chủ đề đã được nghiên cứu kỹ lưỡng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết