VIETNAMESE
tìm hiểu nhau
ENGLISH
get to know each other
/gɛt tu noʊ iʧ ˈʌðər/
Tìm hiểu nhau là việc dành thời gian để hiểu hơn về người khác để biết được nhiều thứ về họ hơn.
Ví dụ
1.
Một người đàn ông và một người phụ nữ gặp gỡ, tìm hiểu nhau và yêu nhau.
A man and a woman meet, get to know each other, and fall in love.
2.
Riana và Sam đã tìm hiểu nhau nhiều hơn bằng cách dành thời gian cho nhau.
Riana and Sam were getting to know each other better by spending time together.
Ghi chú
Các hành động thường được dùng trong văn hóa giao tiếp bằng tiếng Anh
- shake hand (bắt tay)
- bow (cúi chào)
- air kiss (hôn gió)
- greet (chào hỏi)
- get to know each other (tìm hiểu lẫn nhau)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết