VIETNAMESE

tìm hiểu

nghiên cứu, điều tra

ENGLISH

investigate

  
NOUN

/ɪnˈvɛstəˌgeɪt/

research, learn, study, find out

Tìm hiểu là tìm tòi, học và hiểu về bản chất của một việc gì đó.

Ví dụ

1.

Cảnh sát quyết định sẽ tìm hiểu thêm về vụ việc.

The police decided to investigate more about the incident.

2.

Chúng tôi nghe rất nhiều người la hét nên đã đi tìm hiểu sự việc.

We heard a lot of people screaming so we went to investigate.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt một số từ trong tiếng Anh có nghĩa gần giống nhau là “tìm hiểu” nhé!

- find (tìm) chỉ việc khám phá hoặc nhận thức một cách tình cờ hoặc bất ngờ. (I find this article by random – Tôi tìm được bài báo này một cách ngẫu nhiên.)

- investigate (tìm hiểu/điều tra) (All effort is conducted to investigate this case – Chúng tôi rất nỗ lực để tìm hiểu về vụ việc)

- search (tìm kiếm) (I have been searching for hours – Tôi đã tìm kiếm hàng tiếng đồng hồ liền)

- discover (tìm ra) (Most of the greatest inventions are discovered by chance – Hầu hết các phát minh lớn đều được tìm ra một cách tình cờ.)