VIETNAMESE

Tư thế truyền thống

tư thế cổ điển

word

ENGLISH

Traditional posture

  
NOUN

/trəˈdɪʃənl ˈpɒsʧə/

Custom position

Tư thế truyền thống là cách sắp xếp cơ thể theo phong tục lâu đời.

Ví dụ

1.

Vũ công biểu diễn với tư thế truyền thống.

The dancer performed with a traditional posture.

2.

Vui lòng thực hành tư thế truyền thống trong bài tập.

Please practice the traditional posture during the routine.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Traditional khi nói hoặc viết nhé! checkTraditional attire - Trang phục truyền thống Ví dụ: They wore traditional attire for the cultural festival. (Họ mặc trang phục truyền thống cho lễ hội văn hóa.) checkTraditional methods - Phương pháp truyền thống Ví dụ: Farmers still use traditional methods for cultivation. (Nông dân vẫn sử dụng các phương pháp truyền thống để canh tác.) checkTraditional beliefs - Niềm tin truyền thống Ví dụ: The community holds on to its traditional beliefs despite modernization. (Cộng đồng giữ vững các niềm tin truyền thống mặc dù có hiện đại hóa.) checkTraditional practices - Thực hành truyền thống Ví dụ: Traditional practices are preserved in remote villages. (Các thực hành truyền thống được bảo tồn tại các làng quê xa xôi.)