VIETNAMESE

Tu sĩ

Người tu hành, Nhà sư

word

ENGLISH

Monk

  
NOUN

/mʌŋk/

Clergy, Religious Practitioner

“Tu sĩ” là người hiến mình cho đời sống tâm linh và thực hành theo một tôn giáo.

Ví dụ

1.

Tu sĩ đã cống hiến cuộc đời mình cho thiền định và giảng dạy tâm linh.

The monk devoted his life to meditation and teaching spirituality.

2.

Tu sĩ là nhân vật chủ chốt trong việc bảo tồn các truyền thống tôn giáo.

Monks and nuns are key figures in preserving religious traditions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Monk nhé! check Ascetic - Người khổ hạnh Phân biệt: Ascetic nhấn mạnh lối sống khắc khổ và tập trung vào việc tu luyện tâm linh. Ví dụ: The ascetic spent years meditating in solitude. (Người khổ hạnh đã dành nhiều năm thiền định trong sự cô lập.) check Cleric - Giáo sĩ Phân biệt: Cleric thường dùng trong Thiên Chúa giáo hoặc Hồi giáo để chỉ các chức sắc tôn giáo. Ví dụ: The cleric delivered a powerful sermon on compassion. (Giáo sĩ đã giảng một bài thuyết giáo đầy sức mạnh về lòng từ bi.) check Devotee - Người sùng đạo Phân biệt: Devotee nhấn mạnh vào sự tận tâm và thực hành đức tin tôn giáo. Ví dụ: Devotees gathered at the temple for the evening prayer. (Những người sùng đạo đã tập trung tại đền thờ để tham gia buổi cầu nguyện tối.)