VIETNAMESE
Tự quyết định
tự đưa ra quyết định
ENGLISH
Make one’s own decision
/meɪk wʌnz əʊn dɪˈsɪʒən/
Choose for oneself
Tự quyết định là tự mình đưa ra quyết định mà không phụ thuộc vào ai.
Ví dụ
1.
Anh ấy tự quyết định về tương lai của mình.
He made his own decision regarding his future.
2.
Vui lòng tự quyết định sau khi cân nhắc tất cả các lựa chọn.
Please make your own decision after considering all options.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Decision nhé!
Decide (verb) - Quyết định
Ví dụ:
He decided to leave the company.
(Anh ấy quyết định rời công ty.)
Decisive (adjective) - Quyết đoán
Ví dụ:
She made a decisive move during the negotiation.
(Cô ấy đưa ra một quyết định dứt khoát trong cuộc đàm phán.)
Deciding (noun) - Việc quyết định
Ví dụ:
Deciding what to wear can be tough.
(Quyết định mặc gì có thể rất khó.)
Decided (adjective) - Đã được quyết định
Ví dụ:
The decided course of action was approved.
(Hướng hành động đã được quyết định đã được phê duyệt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết