VIETNAMESE

giấy quyết định

thông báo quyết định

word

ENGLISH

decision letter

  
NOUN

/dɪˈsɪʒən ˈlɛtər/

authority notice

"Giấy quyết định" là tài liệu chính thức thông báo quyết định của cơ quan có thẩm quyền.

Ví dụ

1.

Giấy quyết định thông báo chính sách mới.

The decision letter announced the new policy.

2.

Giữ một bản sao giấy quyết định để tham khảo sau này.

Keep a copy of the decision letter for future reference.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Decision Letter nhé! check Approval Letter - Thư phê duyệt Phân biệt: Approval letter tập trung vào việc chấp thuận, khác với quyết định có thể mang tính chỉ đạo nhiều hơn. Ví dụ: The approval letter was sent after careful consideration. (Thư phê duyệt được gửi sau khi cân nhắc kỹ lưỡng.) check Resolution - Nghị quyết Phân biệt: Resolution thường mang tính chính thức và dùng trong bối cảnh tổ chức hoặc hội nghị. Ví dụ: The resolution was passed during the meeting. (Nghị quyết đã được thông qua trong cuộc họp.) check Directive - Chỉ thị Phân biệt: Directive nhấn mạnh đến các hướng dẫn hoặc yêu cầu mang tính bắt buộc. Ví dụ: The manager issued a directive to improve customer service. (Quản lý đã ban hành chỉ thị để cải thiện dịch vụ khách hàng.)