VIETNAMESE

giám định tư pháp

thẩm định pháp lý

word

ENGLISH

forensic examination

  
NOUN

/fəˈrɛnsɪk ˌɛgzæmɪˈneɪʃən/

legal investigation

"Giám định tư pháp" là quá trình kiểm tra và đánh giá chuyên môn liên quan đến một vụ án.

Ví dụ

1.

Giám định tư pháp cung cấp bằng chứng quan trọng.

The forensic examination provided crucial evidence.

2.

Yêu cầu giám định tư pháp để xác minh các tuyên bố.

Request a forensic examination to verify the claims.

Ghi chú

Từ forensic examination là một từ vựng thuộc lĩnh vực pháp y và luật pháp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Forensic Evidence - Bằng chứng pháp y Ví dụ: The forensic evidence was crucial to solving the case. (Bằng chứng pháp y rất quan trọng trong việc giải quyết vụ án.) check Forensic Analysis - Phân tích pháp y Ví dụ: The team conducted a forensic analysis on the crime scene. (Đội đã thực hiện phân tích pháp y tại hiện trường vụ án.) check Forensic Expert - Chuyên gia pháp y Ví dụ: The forensic expert testified during the trial. (Chuyên gia pháp y đã làm chứng trong phiên tòa.)